Thực đơn
Bảng_tổng_sắp_huy_chương_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1976 Bảng tổng sắpThứ hạng của bảng tổng sắp đầu tiên dựa vào số huy chương Vàng mỗi quốc gia giành được, sau đó đến số huy chương Bạc và cuối cùng là huy chương Đồng. Nếu số huy chương mỗi loại của nhiều quốc gia như nhau, các quốc gia đó sẽ có cùng thứ hạng và xếp danh sách theo thứ tự bảng chữ cái.
* Quốc gia chủ nhà ( Canada)
Hạng | NOC | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Liên Xô (URS) | 49 | 41 | 35 | 125 |
2 | Đông Đức (GDR) | 40 | 25 | 25 | 90 |
3 | Hoa Kỳ (USA) | 34 | 35 | 25 | 94 |
4 | Tây Đức (FRG) | 10 | 12 | 17 | 39 |
5 | Nhật Bản (JPN) | 9 | 6 | 10 | 25 |
6 | Ba Lan (POL) | 7 | 6 | 13 | 26 |
7 | Bulgaria (BUL) | 6 | 9 | 7 | 22 |
8 | Cuba (CUB) | 6 | 4 | 3 | 13 |
9 | România (ROU) | 4 | 9 | 14 | 27 |
10 | Hungary (HUN) | 4 | 5 | 13 | 22 |
11 | Phần Lan (FIN) | 4 | 2 | 0 | 6 |
12 | Thụy Điển (SWE) | 4 | 1 | 0 | 5 |
13 | Anh Quốc (GBR) | 3 | 5 | 5 | 13 |
14 | Ý (ITA) | 2 | 7 | 4 | 13 |
15 | Pháp (FRA) | 2 | 3 | 4 | 9 |
16 | Nam Tư (YUG) | 2 | 3 | 3 | 8 |
17 | Tiệp Khắc (TCH) | 2 | 2 | 4 | 8 |
18 | New Zealand (NZL) | 2 | 1 | 1 | 4 |
19 | Hàn Quốc (KOR) | 1 | 1 | 4 | 6 |
20 | Thụy Sĩ (SUI) | 1 | 1 | 2 | 4 |
21 | Bắc Triều Tiên (PRK) | 1 | 1 | 0 | 2 |
Jamaica (JAM) | 1 | 1 | 0 | 2 | |
Na Uy (NOR) | 1 | 1 | 0 | 2 | |
24 | Đan Mạch (DEN) | 1 | 0 | 2 | 3 |
25 | México (MEX) | 1 | 0 | 1 | 2 |
26 | Trinidad và Tobago (TRI) | 1 | 0 | 0 | 1 |
27 | Canada (CAN)* | 0 | 5 | 6 | 11 |
28 | Bỉ (BEL) | 0 | 3 | 3 | 6 |
29 | Hà Lan (NED) | 0 | 2 | 3 | 5 |
30 | Bồ Đào Nha (POR) | 0 | 2 | 0 | 2 |
Tây Ban Nha (ESP) | 0 | 2 | 0 | 2 | |
32 | Úc (AUS) | 0 | 1 | 4 | 5 |
33 | Iran (IRI) | 0 | 1 | 1 | 2 |
34 | Mông Cổ (MGL) | 0 | 1 | 0 | 1 |
Venezuela (VEN) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
36 | Brasil (BRA) | 0 | 0 | 2 | 2 |
37 | Bermuda (BER) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Pakistan (PAK) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Puerto Rico (PUR) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Thái Lan (THA) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Áo (AUT) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (41 NOC) | 198 | 199 | 216 | 613 |
Thực đơn
Bảng_tổng_sắp_huy_chương_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1976 Bảng tổng sắpLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng_tổng_sắp_huy_chương_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1976 http://corporate.olympics.com.au/games/10/Montreal... http://www.cbc.ca/olympics/2004/1976.html http://www.databaseolympics.com/games/gamesyear.ht... http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.la84foundation.org/OlympicInformationCe... http://www.olympedia.org/games/19/overview http://www.olympic.org/Montreal-1976-summer-olympi... http://www.olympic.org/uk/games/past/index_uk.asp?... http://www.olympics.org.uk/gamesmedal.aspx?gt=s&ga... https://www.tsn.ca/olympics/feature/?fid=9412&hubn...